Có 4 kết quả:

付訖 fù qì ㄈㄨˋ ㄑㄧˋ付讫 fù qì ㄈㄨˋ ㄑㄧˋ負氣 fù qì ㄈㄨˋ ㄑㄧˋ负气 fù qì ㄈㄨˋ ㄑㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

paid

Từ điển Trung-Anh

paid

Từ điển Trung-Anh

(1) in a pique
(2) sulky
(3) cross

Từ điển Trung-Anh

(1) in a pique
(2) sulky
(3) cross